Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

противоречить Thể chưa hoàn thành ((Д))

  1. (возражать) phản đối, phản kháng.
  2. (не соответствовать) mâu thuẫn [với], trái với.
    эти заявление противоречитьат друг друга — những lời tuyên bố này mâu thuẫn (trái ngược) nhau
    ваши сведения противоречитьат фактам — các số liệu của anh trái với những sự kiện thực tế

Tham khảo

sửa