противозачаточный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

противозачаточный

  1. (Để) Tránh thai, phòng chửa, cai đẻ.
    противозачаточные средства — phương tiện tránh thai (phòng chửa), thuốc tránh thai (cai đẻ)

Tham khảo

sửa