противозачаточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của противозачаточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protivozačátočnyj |
khoa học | protivozačatočnyj |
Anh | protivozachatochny |
Đức | protiwosatschatotschny |
Việt | protivodatratotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпротивозачаточный
- (Để) Tránh thai, phòng chửa, cai đẻ.
- противозачаточные средства — phương tiện tránh thai (phòng chửa), thuốc tránh thai (cai đẻ)
Tham khảo
sửa- "противозачаточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)