противиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của противиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protívit'sja |
khoa học | protivit'sja |
Anh | protivitsya |
Đức | protiwitsja |
Việt | protivitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпротивиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воспротивиться) ‚(Д)
- Chống lại, phản đối lại, phản kháng lại, đối lập lại.
Tham khảo
sửa- "противиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)