Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

протанцевать Hoàn thành ((В))

  1. (исполнить танец) nhảy, múa.
  2. (какое-л. время) nhảy múa, khiêu vũ.
    протанцевать до утра — nhảy múa (khiêu vũ) đến sáng

Tham khảo

sửa