пространство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пространство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostránstvo |
khoa học | prostranstvo |
Anh | prostranstvo |
Đức | prostranstwo |
Việt | proxtranxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпространство gt
- Không gian (тж. филос. ).
- бесконечное пространство — không gian vô tận
- мировое пространство — không gian (khoảng không) vũ trụ
- морское пространство — hải phận, vùng biển
- (участок земной поверхности) khoảng đất rộng, khoáng địa.
- степные пространства — khoảng đất rộng của vùng thảo nguyên, khoáng địa thảo nguyên
- простреливаемое пространство — воен. — khoảng trong tầm hỏa lực
- (промежуток между чем-л. ) khoảng, khoảng không, khoảng trống.
- свободное пространство между окном и дверью — khoảng trống giữa cửa sổ và cửa
- боязнь пространства — мед. — chứng sợ khoảng rộng
Tham khảo
sửa- "пространство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)