khoáng địa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaːŋ˧˥ ɗḭʔə˨˩ | kʰwa̰ːŋ˩˧ ɗḭə˨˨ | kʰwaːŋ˧˥ ɗiə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˩˩ ɗiə˨˨ | xwaŋ˩˩ ɗḭə˨˨ | xwa̰ŋ˩˧ ɗḭə˨˨ |
Định nghĩa
sửakhoáng địa
- Nơi đất trống không, không có nhà cửa, cây cối.
- Biến khoáng địa thành rừng xanh tươi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khoáng địa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)