простодушный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của простодушный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostodúšnyj |
khoa học | prostodušnyj |
Anh | prostodushny |
Đức | prostoduschny |
Việt | proxtođusny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
простодушный
Tham khảo sửa
- "простодушный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)