простоватый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của простоватый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostovátyj |
khoa học | prostovatyj |
Anh | prostovaty |
Đức | prostowaty |
Việt | proxtovaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпростоватый
- (thông tục) (не особенно умный) — khờ khạo, ngây ngô, dớ dẩn, thộn, ngố
- (разг. )
- (простодушный) chất phác
- (наивный) ngây thơ.
Tham khảo
sửa- "простоватый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)