Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

просмаливать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Phết nhựa, tẩm nhựa, nhúng nhựa, quét nhựa, quét dầu.
    просмолить лодку — quét nhựa(quét dầu) chiếc thuyền

Tham khảo sửa