Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

прослойка gc

  1. Lớp.
  2. (геол.) Tầng xen kẽ, lớp xen giữa, lớp kẹp.
  3. (социальная) tầng lớp trung gian, tầng lớp giữa.

Tham khảo sửa