просиять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của просиять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosiját' |
khoa học | prosijat' |
Anh | prosiyat |
Đức | prosijat |
Việt | proxiiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпросиять Thể chưa hoàn thành
- Rạng rỡ lên, tươi rói lên, sáng rực lên.
- (перен.) (улыбнуться) mỉm cười hể hả, vui tươi lên.
- просиять от счастья — mỉm cười hể hả vì sung sướng
- лицо его просиятьяло от радости — mặt anh ta rạng rỡ hẳn lên vì vui mừng, mặt chàng rạng rỡ niềm vui
Tham khảo
sửa- "просиять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)