Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

просиять Thể chưa hoàn thành

  1. Rạng rỡ lên, tươi rói lên, sáng rực lên.
  2. (перен.) (улыбнуться) mỉm cười hể hả, vui tươi lên.
    просиять от счастья — mỉm cười hể hả vì sung sướng
    лицо его просиятьяло от радости — mặt anh ta rạng rỡ hẳn lên vì vui mừng, mặt chàng rạng rỡ niềm vui

Tham khảo sửa