Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
просвистеть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
просвист
е
ть
Thể chưa hoàn thành
Huýt
.
(какую-л. мелодию)
huýt gió
,
huýt sáo
mồm
,
thổi
sáo
miệng
.
(при полёте)
rít
lên
.
Tham khảo
sửa
"
просвистеть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)