Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прорываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прорваться)

  1. (рваться) [bị] rách, thủng.
    кулёк прорвался — túi giấy bị rách toạc
  2. (лопаться) vỡ.
    нарыв прорвался — [cái] nhọt đã vỡ mủ
  3. (оказываться пробитым) vỡ, bị vỡ.
    плотина прорвалась — đê vỡ, đập ngăn nước bị vỡ
  4. (прокладывать себе путь) chọc thủng, vượt qua.
    прорываться сквозь расположение противика — chọc thủng qua vị trí quân địch
    прорваться из вражеского окружения — vượt khỏi vòng vây của địch, chọc thủng vòng vây của địch

Tham khảo

sửa