пропоциональность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пропоциональность gc

  1. (Tính) Tỷ lệ, tỉ lệ; cân đối, cân xứng, tương xứng (ср. пропоциональный ).

Tham khảo sửa