Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пропотеть Thể chưa hoàn thành

  1. Toát mồ hôi, mướt mồ hôi, đổ mồ hôi hột, ra mồ hôi.
    пропотеть от лекарства — toát mồ hôi vì uống thuốc
  2. (thông tục) (пропитаться потом) đẵm mồ hôi, đẫm mồ hôi.

Tham khảo sửa