Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пропихивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пропихнуть) ‚(В)

  1. Đẩy, , đun, xô đẩy, đun đẩy.

Tham khảo sửa