пропихнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пропихнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propihnút' |
khoa học | propixnut' |
Anh | propikhnut |
Đức | propichnut |
Việt | propikhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпропихнуть Hoàn thành
- Xem пропихивать
Tham khảo
sửa- "пропихнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)