Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пропитываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пропитаться) ‚(Т)

  1. Thấm, tẩm; (каким-л. запахом) đượm mùi.

Tham khảo

sửa