пропитаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пропитаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propitát'sja |
khoa học | propitat'sja |
Anh | propitatsya |
Đức | propitatsja |
Việt | propitatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пропитаться Hoàn thành
- Xem пропитываться
Tham khảo sửa
- "пропитаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)