Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

промысловик

  1. (охотник) người thợ săn, người đi săn chuyên nghiệp
  2. (рыболов) người đánh chuyên nghiệp.
  3. (рабочий на промыслах) người làmxí nghiệp khai khoáng.

Tham khảo

sửa