промысловик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của промысловик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promyslovík |
khoa học | promyslovik |
Anh | promyslovik |
Đức | promyslowik |
Việt | promyxlovic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпромысловик gđ
- (охотник) người thợ săn, người đi săn chuyên nghiệp
- (рыболов) người đánh cá chuyên nghiệp.
- (рабочий на промыслах) người làm ở xí nghiệp khai khoáng.
Tham khảo
sửa- "промысловик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)