Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пролетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пролететь)

  1. (миновать что-л. ) bay qua.
    самолёт пролетел над городом — phi cơ bay qua trên thành phố
    пролететь через пустыню — bay qua sa mạc
  2. (В) (продвигаться) bay; сов. bay được.
    самолёт пролетел тысячу километров — phi cơ đã bay được một nghìn cây số
    половину пути мы пролетели очень быстро — chúng tôi đã bay một nửa hành trình rất nhanh
  3. (thông tục)(быстро проезжать) phóng qua, vút qua, lao qua, chạy qua
    поезд пролетел мимо станции — xe lửa chạy qua (lao vút qua) ga
  4. (о времени) trôi qua.
    дни пролетел — những ngày nhanh chóng trôi qua, ngày tháng thoi đưa
    он не заметил, как пролетел вечер — anh ta không nhận thấy buổi tối đã nhanh chóng trôi qua nhu thế nào

Tham khảo sửa