пролететь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пролететь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proletét' |
khoa học | proletet' |
Anh | proletet |
Đức | proletet |
Việt | proletet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пролететь Hoàn thành
- Xem пролетать
Tham khảo sửa
- "пролететь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)