прокладывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прокладывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokládyvat' |
khoa học | prokladyvat' |
Anh | prokladyvat |
Đức | prokladywat |
Việt | proclađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрокладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проложить) ‚(В)
- (кабель и т. п. ) đặt.
- прокладывать тр</u>убы — đặt ống, đặt đường ống
- (дорогу и т. п. ) làm, mở, khai, tạo, xây dựng, khai phá.
- прокладывать тропу через лес — mở (khai, khai phá, làm, phát) một lối mòn qua rừng
- (что-л. между чем-л. ) lót vào giữa, đệm vào giữa.
- проложить стеклянную посуду соломой — lót rơm giữa những chai lọ thủy tinh
- .
- прокладывать себе дорогу — làm nên, làm nên danh phận
- проложить дорогу, путь чему-л. — tạo điều kiện cho việc gì, mở đường cho cái gì
- прокладывать новые пути — (в науке, исскустве и т. п.) — khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới
Tham khảo
sửa- "прокладывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)