происходить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của происходить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proishodít' |
khoa học | proisxodit' |
Anh | proiskhodit |
Đức | proischodit |
Việt | proixkhođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроисходить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: произойти)
- (случаться) xảy ra, diễn ra.
- произошли большие изменения — những biến đổi lớn đã diễn ra
- что там происходить? — chuyện gì xảy ra [ở đấy] thế?
- действие происходить в Ленинграде — hồi kịch xảy ra o Lê-nin-grát
- (отР) (возникать) là do, bắt nguồn [từ], xảy ra [vì].
- пожар произошёл от неосторожного обращения с огнём — đám cháy làm do (xảy ra vì) không cẩn thận khi dùng lửa
- тк. несов. — (от, изР — ) (быть какого-л. происхождения) — xuất thân
- происходить из крестьян — xuất thân từ nông dân
Tham khảo
sửa- "происходить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)