проигрыш
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проигрыш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próigryš |
khoa học | proigryš |
Anh | proigrysh |
Đức | proigrysch |
Việt | proigrys |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроигрыш gđ
- (Sự) Thua bại, thua cuộc; спорт. trận thua.
- остаться в проигрыше — bị thua
- (сумма) [khoản, món] tiền thua, tiền thua bạc.
- большой проигрыш — khoản tiền thua lớn
- у него проигрыш в сто рублей — khoản tiền thua bạc của nó đến một trăm rúp, nó thua bạc một trăm rúp
Tham khảo
sửa- "проигрыш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)