Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

прозрачность gc

  1. (Sự, độ) Trong suốt, trong vắt, trong.
  2. (перен.) (о стиле) — [sự] trong sáng, sáng sủa.

Tham khảo sửa