прозорливый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прозорливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prozorlívyj |
khoa học | prozorlivyj |
Anh | prozorlivy |
Đức | prosorliwy |
Việt | prodorlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
прозорливый
Tham khảo sửa
- "прозорливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)