продукт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продукт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodúkt |
khoa học | produkt |
Anh | produkt |
Đức | produkt |
Việt | prođuct |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпродукт gđ
- Sản phẩm, sản vật, chế phẩm; (результат) kết quả.
- продукты сельского хозяйства — nông sản, nông phẩm, sản phẩm nông nghiệp
- продукты довывающей промышленности — sản phẩm của công nghiệp khai khoáng
- продукт мышления — sản phẩm (kết quả) của tư duy
- обыкн. мн.: продукты — (съестные) thực phẩm, thức ăn, đồ ăn
Tham khảo
sửa- "продукт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)