Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

продукт

  1. Sản phẩm, sản vật, chế phẩm; (результат) kết quả.
    продукты сельского хозяйства — nông sản, nông phẩm, sản phẩm nông nghiệp
    продукты довывающей промышленности — sản phẩm của công nghiệp khai khoáng
    продукт мышления — sản phẩm (kết quả) của tư duy
    обыкн. мн.: продукты — (съестные) thực phẩm, thức ăn, đồ ăn

Tham khảo

sửa