проделывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проделывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodélyvat' |
khoa học | prodelyvat' |
Anh | prodelyvat |
Đức | prodelywat |
Việt | prođelyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проделать) ‚(В)
- (пробивать) đục.
- проделать небольшое отверстие — đục một lỗ nhỏ
- (выполнять, делать) làm, thực hiện, tiến hành.
- проделать полезную работу — thực hiện một công việc bổ ích
- (thông tục)(совершать какую-л. проделку) — làm trò đùa, đùa nghịch
Tham khảo
sửa- "проделывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)