прогуливаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прогуливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progúlivat'sja |
khoa học | progulivat'sja |
Anh | progulivatsya |
Đức | proguliwatsja |
Việt | progulivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прогуливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прогуляться)
Tham khảo sửa
- "прогуливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)