Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прогонять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прогнать))

  1. (стадо) lùa, lùa. . . đi.
  2. (заставлять уйти) đuổi. . . đi, đuổi. . . ra, tống cổ. . . ra; перен. xua đuổi, xua tan, xua. . . đi, lùa. . . đi.
    ветер прогнал тучи — gió xua (lùa) đám mây đen đi
    прогнать скуку — xua đuổi (xua tan) nỗi buồn
  3. (thông tục)(увольнать) đuổi. . . ra, thải. . . ra, sa thải

Tham khảo sửa