прогонять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прогонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progonját' |
khoa học | progonjat' |
Anh | progonyat |
Đức | progonjat |
Việt | progoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прогонять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прогнать))
- (стадо) lùa, lùa. . . đi.
- (заставлять уйти) đuổi. . . đi, đuổi. . . ra, tống cổ. . . ra; перен. xua đuổi, xua tan, xua. . . đi, lùa. . . đi.
- ветер прогнал тучи — gió xua (lùa) đám mây đen đi
- прогнать скуку — xua đuổi (xua tan) nỗi buồn
- (thông tục)(увольнать) đuổi. . . ra, thải. . . ra, sa thải
Tham khảo sửa
- "прогонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)