Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

проворный

  1. Nhanh nhẹn, lanh lẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu, nhanh; (ловкий) khéo léo, tháo vát.
    проворный шаг — bước nhanh, bước vội
    проворный парень — cậu bé nhanh nhẹn (lanh lẹn, nhanh nhẩu, khéo léo)

Tham khảo sửa