провожать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của провожать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provožát' |
khoa học | provožat' |
Anh | provozhat |
Đức | prowoschat |
Việt | provogiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпровожать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проводить)
- (сопровождать) đi theo, đưa chân, hộ tống, đưa
- (уезжающего) tiễn, đưa, tiễn đưa, tiễn biệt, tiễn chân, tống tiễn, tống biệt, hoan tống, tiễn hành, đưa chân.
- я тебя провожу домой — tớ sẽ đưa [chân] cậu về nhà
- провожать кого-л. до двери — tiễn ai đến cửa
- провожать кого-л. на вокзал — tiễn đưa (tiễn biệt, đi tiễn) ai đến nhà ga
- (отправлять куда-л. ) tiễn, đưa.
- проводить сына в армию — đưa con đi bộ đội, tiễn con đi nhập ngũ
- (выражать своё отношение) tiễn.
- проводить кого-л. глазами — nhìn (trông) theo ai đang đi khuất
Tham khảo
sửa- "провожать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)