tiễn đưa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəʔən˧˥ ɗɨə˧˧ | tiəŋ˧˩˨ ɗɨə˧˥ | tiəŋ˨˩˦ ɗɨə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiə̰n˩˧ ɗɨə˧˥ | tiən˧˩ ɗɨə˧˥ | tiə̰n˨˨ ɗɨə˧˥˧ |
Xem thêm
sửa- Như tiễn chân
- Buổi tiễn đưa lòng vướng thê noa (
Chp
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Chp, thêm nó vào danh sách này.)
- Buổi tiễn đưa lòng vướng thê noa (
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tiễn đưa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)