проводимость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проводимость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provodímost' |
khoa học | provodimost' |
Anh | provodimost |
Đức | prowodimost |
Việt | provođimoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроводимость gc
- (Tính) Truyền dẫn, dẫn; (способность проводить электрический ток) [tính] dẫn điện, truyền điện; (способность проводить тепло) [tính] dẫn nhiệt, truyền nhiệt; (способность проводить звук) [tính] dẫn âm, truyền âm.
Tham khảo
sửa- "проводимость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)