проветриваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

проветриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проветриться)

  1. (о помещении) [được] thoáng khí, thông thoáng, thoáng gió, thông hơi, thông gió.
  2. (на свежем воздухе - о людях) đi hóng mát, dạo mát.

Tham khảo sửa