провериваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của провериваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provérivat'sja |
khoa học | proverivat'sja |
Anh | proverivatsya |
Đức | proweriwatsja |
Việt | proverivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпровериваться Thể chưa hoàn thành
- (о помещении) [được] thoáng khí, thông thoáng, thoáng gió, thông hơi, thông gió.
- (на свежем воздухе - о людях) đi hóng mát, dạo mát.
Tham khảo
sửa- "провериваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)