пробуждаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пробуждаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probuždát'sja |
khoa học | probuždat'sja |
Anh | probuzhdatsya |
Đức | probuschdatsja |
Việt | probugiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпробуждаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пробудиться)
- Thức dậy, thức giấc, tỉnh dậy, tỉnh giấc, ngủ dậy.
- весной природа пробудилась — xuân về thiên nhiên đã bừng tỉnh dậy (đã hồi sinh lại)
- перен. — (возникать, появляться) — thức tỉnh, phát sinh, xuất hiện
Tham khảo
sửa- "пробуждаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)