Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngủ dậy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋṵ
˧˩˧
zə̰ʔj
˨˩
ŋu
˧˩˨
jə̰j
˨˨
ŋu
˨˩˦
jəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋu
˧˩
ɟəj
˨˨
ŋu
˧˩
ɟə̰j
˨˨
ŋṵʔ
˧˩
ɟə̰j
˨˨
Động từ
sửa
ngủ
dậy
Hành động
vừa mới
tỉnh ngủ
.
Dịch
sửa
ngủ dậy
Tiếng Anh:
wake up
(en)