пробалтываться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пробалтываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probáltyvat'sja |
khoa học | probaltyvat'sja |
Anh | probaltyvatsya |
Đức | probaltywatsja |
Việt | probaltyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пробалтываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проболтаться)
Tham khảo sửa
- "пробалтываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)