притихать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của притихать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritihát' |
khoa học | pritixat' |
Anh | pritikhat |
Đức | pritichat |
Việt | pritikhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпритихать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: притихнуть)
- (умолкать) lặng yên, lặng thinh, im bặt, thôi làm ồn.
- дети притихли — trẻ con đã lặng thinh (thôi làm ồn)
- (становиться тише) khẽ thôi, nhỏ đi.
Tham khảo
sửa- "притихать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)