пристраиваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пристраиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пристроиться) ‚разг.

  1. (помещаться, располагаться где-л. ) đứng vào, đứng cạnh, ngồi ghé vào, ngồi xuống cạnh.
  2. (устраиваться на работу и т. п. ) thu xếp... vào [làm].

Tham khảo sửa