Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прислуга gc

  1. (уст.) [người] đầy tớ gái, hầu gái, thị tỳ, thị nữ; con sen, cái nụ (разг. ).
    собир. уст. — (слуги) tôi tớ, đầy tớ, bồi bếp, nô bộc, gia nhân
    собир. воен. — pháo đội, khẩu đội, những pháo thủ

Tham khảo

sửa