прислуга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прислуга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prislúga |
khoa học | prisluga |
Anh | prisluga |
Đức | prisluga |
Việt | prixluga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприслуга gc
- (уст.) [người] đầy tớ gái, hầu gái, thị tỳ, thị nữ; con sen, cái nụ (разг. ).
- собир. уст. — (слуги) tôi tớ, đầy tớ, bồi bếp, nô bộc, gia nhân
- собир. воен. — pháo đội, khẩu đội, những pháo thủ
Tham khảo
sửa- "прислуга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)