приращение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приращение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priraščénije |
khoa học | priraščenie |
Anh | prirashcheniye |
Đức | priraschtschenije |
Việt | priraseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
приращение gt
Tham khảo sửa
- "приращение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)