Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

припрятать Hoàn thành (thông tục)

  1. Giấu. . . đi, ỉm. . . đi, cất giấu, giấu giếm; (убрать на хранение) cất. . . đi, cất giữ.

Tham khảo

sửa