припадать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của припадать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripadát' |
khoa học | pripadat' |
Anh | pripadat |
Đức | pripadat |
Việt | pripađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприпадать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: припасть)
- ( к Д) (прижиматься) áp sát vào, dí sát vào.
- ( на В) (опускаться) hạ xuống, ngồi xuống.
- припадать на колено — quỳ xuống
- тк. несов. (thông tục) — (прихрамывать) hơi khập khiễng, hơi tập tễnh, [đi] khập khiễng, [đi] tập tễnh, [đi] cà nhắc
Tham khảo
sửa- "припадать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)