приобщение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приобщение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priobščénije |
khoa học | priobščenie |
Anh | priobshcheniye |
Đức | priobschtschenije |
Việt | priobseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприобщение gt
- (по знач. гл. приобщать) [sự] làm cho quen, làm tiếp xúc, làm giao tiếp
- (по знач. гл. приобщаться) [sự] làm quen, tiếp xúc, giao tiếp.
Tham khảo
sửa- "приобщение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)