приноравливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приноравливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prinorávlivat' |
khoa học | prinoravlivat' |
Anh | prinoravlivat |
Đức | prinorawliwat |
Việt | prinoravlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприноравливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приноровить) ‚(В к Д) (thông tục)
- (приспосабливать) làm... thích nghi với.
- (приурочивать) làm... trùng với, làm... hợp với, thu xếp... cho hợp với.
Tham khảo
sửa- "приноравливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)