приниженный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приниженный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prinížennyj |
khoa học | prinižennyj |
Anh | prinizhenny |
Đức | prinischenny |
Việt | prinigienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaприниженный
- (безропотный) nhẫn nhục, nhịn nhục, ngoan ngoãn, tự ty.
- приниженный тон — giọng nói nhẫn nhục
- (унизительный) thấp hèn, hèn kém, thấp kém, nhục nhã.
- приниженное положение — địa vị hèn kém
Tham khảo
sửa- "приниженный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)