nhịn nhục
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲḭʔn˨˩ ɲṵʔk˨˩ | ɲḭn˨˨ ɲṵk˨˨ | ɲɨn˨˩˨ ɲuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲin˨˨ ɲuk˨˨ | ɲḭn˨˨ ɲṵk˨˨ |
Động từ
sửanhịn nhục
- Đành chịu đựng.
- Nhịn nhục chờ ngày khá giả.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhịn nhục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)